THỜI KHOÁ BIỂU
- Thứ bảy - 05/09/2020 14:56
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thực hiện từ 07/9/2020
TRƯỜNG THCS BIÊN GIANG THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC– NĂM HỌC 2020-2021 – THỰC HIỆN TỪ 07-9-2020
Thứ | Tiết | BUỔI SÁNG | BUỔI CHIỀU | |||||||||||||
9A | 9B | 9C | 7A | 7B | 7C | 7D | 8A | 8B | 8C | 8D | 6A | 6B | 6C | 6D | ||
Hai | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Anh- Mai | Toán- Ánh | Hóa -Dung | Văn- Trang | Sinh - Hà | Anh-Hằng | Toán- Thủy | Toán – Nguyên |
2 | Anh- Thúy | Anh- Hằng | Toán - Hiền | TD-P.Hiền | Nhạc-Nga | MT - D.Lan | Toán-BNgọc | Văn - Trang | TD - N.Huyền | CN- Nguyên | Sinh - Hà | Anh- Thúy | Địa-Dung | Anh-Hằng | CN - Thủy | |
3 | Văn - Huệ | Toán-M Ngọc | Anh- Thúy | Sinh - Hiển | TD -P.Hiền | Anh- Hằng | MT - D.Lan | TD-N.Huyền | Hóa - Dung | Anh- Thúy | Toán - Ánh | Văn-Hoàn | Sinh - Hà | CN - Thủy | Anh- Mai | |
4 | Văn - Huệ | Sinh - Hiển | TCA - Thúy | Toán- Hiền | Toán-BNgọc | TD - P.Hiền | Văn - Lâm | Toán – Thủy | Anh- Thúy | Địa- H Lan | Anh- Mai | Văn-Hoàn | Toán-M Ngọc | Địa- Dung | Sinh - Hà | |
5 | Toán - Hiền | Hóa – Hiển | Văn - Huệ | MT - D.Lan | TCT-BNgọc | Văn - T.Huyền | Anh-Hằng | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
Ba | 1 | Lý -Hương | Văn - Huệ | TD - P.Hiền | Văn- Lâm | CN - Thủy | Văn-T.Huyền | Sinh - Hà | Văn- Trang | Sử - Hiền | Toán - Ánh | Anh- Mai | Toán-MNgọc | Nhạc-Nga | TD – N.Huyền | Văn-Hoàn |
2 | Anh-Thúy | Văn - Huệ | Hóa - Lộc | Văn- Lâm | Lý - Hương | Văn- T.Huyền | Sử- Bằng | Văn- Trang | CN- Nguyên | Sử - Hiền | Toán- Ánh | Nhạc-Nga | GDCD- T.Huyền | Văn-Hoàn | Anh- Mai | |
3 | TD - P.Hiền | Lý - Hương | Văn - Huệ | Anh- Mai | Sử- Bằng | Sinh - Hà | CN - Thủy | TCAnh- Mai | Văn- Trang | TCT- Ánh | Nhạc-Nga | CN - Nguyên | TD- P.Hiền | Văn-Hoàn | TCT - M Ngọc | |
4 | Hóa - Dung | TD - P.Hiền | Anh- Thúy | Sử- Bằng | Anh- Mai | CN - Thủy | Văn - Lâm | Anh- Mai | TD-N.Huyền | Văn - Trang | TCT- Ánh | TCT- M Ngọc | Văn-Hoàn | Nhạc-Nga | Toán - Nguyên | |
5 | TCA- Thúy | Toán-M Ngọc | Lý- Hương | CN - Thủy | Văn- Lâm | Sử- Bằng | Địa- Dung | CN-Nguyên | Toán- Ánh | GDCD- Trang | Sử - Hiền | TD - P.Hiền | TCNhạc-Nga | TCT- M Ngọc | TD - Huyền | |
Tư | 1 | CN-Nguyên | Địa- H Lan | TD - P.Hiền | Toán- Hiền | Toán-BNgọc | Sử- Bằng | Anh-Hằng | Văn - Trang | Sinh - Hà | Sử - Hiền | Toán- Ánh | Toán-M Ngọc | Lý -Hương | TCNhạc-Nga | Văn-Hoàn |
2 | Địa- H Lan | Anh- Hằng | Sinh - Hiển | Sử- Bằng | MT - D.Lan | Toán-BNgọc | TD- P.Hiền | GDCD-Trang | Toán- Ánh | Sinh - Hà | TD- N.Huyền | TCNhạc-Nga | Anh-Hằng | Văn-Hoàn | GDCD- T.Huyền | |
3 | Toán - Hiền | CN-Nguyên | MT - D.Lan | TD-P.Hiền | Sinh - Hiển | Anh- Hằng | Toán-BNgọc | Nhạc-Nga | TCT- Ánh | TD - N.Huyền | Văn- Trang | Sinh - Hà | Toán-M Ngọc | Anh-Hằng | Lý- N.Hương | |
4 | TCT - Hiền T | Toán-M Ngọc | CN-Nguyên | Sinh - Hiển | TD -P.Hiền | Địa- H lan | Sử- Bằng | Sinh - Hà | TCTD- N.Huyền | Toán- Ánh | Văn - Trang | Lý - Hương | Văn-Hoàn | GDCD-T.Huyền | Nhạc-Nga | |
5 | Sinh - Hiển | MT - D.Lan | Toán - Hiền | TCT-BNgọc | Sử- Bằng | GDCD-H Lan | TCA- Hằng | TCT- Ánh | Văn - Trang | Nhạc-Nga | Lý- Hương | GDCD- T.Huyền | Văn-Hoàn | TD -N Huyền | Sinh - Hà | |
Năm | 1 | Hóa - Dung | Toán -M Ngọc | Văn - Huệ | Toán- Hiền | Toán-BNgọc | Lý - Hương | Văn - Lâm | Sinh - Hà | Nhạc-Nga | Toán- Ánh | Anh- Mai | Anh- Thúy | Toán-M Ngọc | Văn-Hoàn | Toán - Nguyên |
2 | GDCD- Lâm | Sử - Bằng | Toán -Hiền | Địa- H Lan | TC Lí- Hương | Văn- T.Huyền | Địa- Dung | Sử - Hiền | MT - D.Lan | Anh- Thúy | CN-Nguyên | TD - P.Hiền | Văn-Hoàn | Sinh - Hà | TCNhạc-Nga | |
3 | Lý- Hương | Văn - Huệ | Sử - Bằng | Văn- Lâm | Anh- Mai | Địa- H Lan | Toán-BNgọc | CN-Nguyên | Anh- Thúy | MT - D.Lan | TD- N.Huyền | Toán-M Ngọc | TD - P.Hiền | Toán- Thủy | Anh- Mai | |
4 | Sử - Bằng | Văn - Huệ | Hóa - Lộc | Anh- Mai | Địa- H Lan | Toán-BNgọc | Lý -Hương | TD- N.Huyền | CN-Nguyên | Sinh - Hà | TCAnh- Mai | |||||
5 | Địa –H Lan | GDCD- Lâm | Lý- Hương | Toán- Thủy | Sinh - Hà | TD- N.Huyền | MT - D.Lan | |||||||||
Sáu | 1 | Văn - Huệ | Lý - Hương | Địa- H Lan | GDCD-DLan | Văn- Lâm | Anh- Hằng | Nhạc-Nga | Sử - Hiền | Toán - Ánh | Văn - Trang | Địa- H Lan | Địa-Dung | Toán-M Ngọc | Toán- Thủy | Văn-Hoàn |
2 | Toán - Hiền | Văn - Huệ | Sinh - Hiển | Lý - Hương | Văn- Lâm | TCA - Hằng | GDCD-H Lan | Hóa - Dung | Địa- H Lan | Toán- Ánh | Văn - Trang | Toán-M Ngọc | CN - Thủy | Anh-Hằng | Văn-Hoàn | |
3 | Sinh - Hiển | TCA- Hằng | Văn - Huệ | TCLí- Hương | GDCD-DLan | Nhạc-Nga | Toán-BNgọc | Toán- Thủy | GDCD- Trang | Hóa -Dung | Toán- Ánh | Văn - Hoàn | Anh-Hằng | Sử - Bằng | TD - Huyền | |
4 | MT - D.Lan | TCT- Hiền T | Văn- Huệ | Nhạc-Nga | Sinh - Hiển | Toán-BNgọc | Anh-Hằng | Địa- H Lan | Sử - Hiền | TCTD- N.Huyền | Hóa - Dung | Văn- Hoàn | TCT- MNgọc | CN - Thủy | Sử - Bằng | |
5 | SH - Hiền | SH – Hằng | SH - Huệ | SH- Lâm | SH- D Lan | SH- Nga | SH -BNgọc | SH - Dung | SH – H Lan | SH- Ánh | Sử - Hiền | Sử - Bằng | SH -MNgọc | SH –NHuyền | SH - Hoàn | |
Bảy | 1 | Văn - Huệ | TD - P.Hiền | Toán -Hiền | Văn- Lâm | Địa- H Lan | Sinh - Hà | TCT-BNgọc | Lý- Hương | Văn - Trang | CN- Nguyên | Sinh - Hà | Anh- Thúy | CN - Thủy | MT - D.Lan | Địa-Dung |
2 | Văn - Huệ | Hóa – Hiển | TCT - Hiền T | Địa- H Lan | Toán-BNgọc | TD -P.Hiền | Sinh - Hà | Toán- Thủy | Văn - Trang | Anh- Thúy | Hóa - Dung | MT - D.Lan | Sử - Bằng | Lý- Hương | Toán - Nguyên | |
3 | TD - P.Hiền | Địa- H Lan | GDCD-Huệ | Toán- Hiền | Anh- Mai | Toán-BNgọc | Văn - Lâm | Hóa -Dung | Anh- Thúy | Lý - Hương | GDCD- Trang | CN - Nguyên | Sinh - Hà | Toán- Thủy | MT - D.Lan | |
4 | Toán -Hiền | Sinh - Hiển | Địa- H Lan | Anh- Mai | Văn- Lâm | TCT -BNgọc | TD- P.Hiền | Anh- Mai | Lý - Hương | Văn - Trang | CN-Nguyên | SH- Thúy | MT - D.Lan | Sinh - Hà | CN - Thủy | |
5 | MT - D.Lan | Hóa - Dung | Văn - Trang | SH - Mai |